Số người đang online: 40
Số lượt truy cập: 24011518
QUẢNG CÁO
|
|
THÀNH TÍCH HSG HUYỆN, TỈNH VÀ QUỐC GIA NĂM HỌC 2012 – 2013
8/13/2013 10:13:21 AM
THÀNH TÍCH ĐỒNG ĐỘI
TT
|
MÔN
|
THỨ
|
GV BỒI DƯỠNG
|
1
|
Văn 6
|
6
|
Phạm Thị An
|
2
|
Toán 7
|
5
|
Nguyễn Thị Duyên
|
3
|
Địa 8
|
5
|
Nguyễn Ánh Ngọc
|
4
|
Sinh 8
|
5
|
Lê Văn Mùi
|
5
|
Lý 8
|
15
|
Phan Thị Thùy Dung
|
6
|
Anh 7
|
8
|
Phạm Thị HạnhB
|
7
|
Hóa 8
|
3
|
Phạm Thị Sâm
|
8
|
Văn 7
|
10
|
Nguyễn Thị Hương
|
9
|
Sử 8
|
2
|
Đoàn Thị Phương Loan
|
10
|
Tiếng Anh qua mạng
|
5
|
Nguyễn Thị Hiếu
|
11
|
Toán qua mạng lớp 9
|
3
|
Trần Thị Hồng
|
Tổng sáp
|
2
|
|
THÀNH TÍCH CÁ NHÂN
I.GIẢI QUỐC GIA
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Điểm
|
Giải
|
GV
tuyến 2
|
1
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
9B
|
I0E
9
|
1530
|
BDD
|
Cô Hiếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.GIẢI TỈNH
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Điểm
|
Giải
|
GV
tuyến 2
|
1
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
9B
|
I0E
9
|
1690/2000
|
Nhì
|
Cô Hiếu
|
2
|
Phan Thị Hồng
|
Hoài
|
9D
|
I0E
9
|
1270/2000
|
Ba
|
Cô Hiếu
|
3
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Như
|
9D
|
I0E
9
|
1270/2000
|
Ba
|
Cô Hiếu
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
9D
|
GTQM
|
250/300
|
Ba
|
Cô Hồng
|
5
|
Nguyễn Trung
|
Nghĩa
|
9B
|
Tin
|
5.50
|
KK
|
Cô Thoan
|
6
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
9D
|
Tin
|
8.00
|
Ba
|
Cô Thoan
|
7
|
Nguyễn Trung
|
Nghĩa
|
9B
|
Toán
|
7.75
|
Ba
|
Thầy Quyền
|
8
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
9B
|
Toán
|
5.25
|
KK
|
Thầy Quyền
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
9D
|
Toán
|
6.50
|
Ba
|
Thầy Quyền
|
10
|
Hồ Thị
|
Xinh
|
9C
|
Văn
|
5.50
|
Ba
|
Cô Tình
|
11
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
9B
|
Anh
|
6.90
|
Ba
|
Cô Hạnh
|
12
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Như
|
9D
|
Anh
|
5.70
|
KK
|
Cô Hạnh
|
13
|
Phan Thị Hồng
|
Hoài
|
9D
|
Anh
|
5.35
|
KK
|
Cô Hạnh
|
14
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
9B
|
Lý
|
6.75
|
Ba
|
Cô Bằng
|
15
|
Đỗ Tuấn
|
Anh
|
9B
|
Lý
|
5.75
|
KK
|
Cô Bằng
|
16
|
Hoàng Văn
|
Đức
|
9C
|
Hóa
|
7.00
|
Ba
|
Cô Sâm
|
17
|
Mai Văn
|
Cường
|
9B
|
Hóa
|
7.00
|
Ba
|
Cô Sâm
|
18
|
Nguyễn Thị Lan
|
Vi
|
9C
|
Sinh
|
7.00
|
KK
|
Cô Mùi
|
19
|
Hoàng Văn
|
Bằng
|
9D
|
Sinh
|
7.00
|
KK
|
Cô Mùi
|
20
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
9C
|
Sử
|
5.00
|
KK
|
Cô Loan
|
21
|
Hoàng Đình
|
Lương
|
9D
|
Sử
|
4.75
|
KK
|
Cô Loan
|
III.GIẢI HUYỆN
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Điểm
|
Giải
cá
nhân
|
GVBD
|
1
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
9B
|
I0E
9
|
1510/2000
|
Ba
|
Cô
Nguyễn
Thị
Hiếu
|
2
|
Phan Thị Hồng
|
Hoài
|
9D
|
I0E
9
|
1160/2000
|
KK
|
3
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Như
|
9D
|
I0E
9
|
1100/2000
|
KK
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
9D
|
GTQM9
|
270/300
|
Nhất
|
Cô
Trần
Thị
Hồng
|
5
|
Nguyễn Trung
|
Nghĩa
|
9B
|
GTQM9
|
230/300
|
KK
|
6
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
9B
|
GTQM9
|
215/300
|
KK
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
8B
|
Hóa
8
|
11.0/20
|
Ba
|
Cô
Phạm
Thị
Sâm
|
8
|
Mai Văn
|
Long
|
8A
|
Hóa
8
|
9.5/20
|
KK
|
9
|
Hoàng Thị
|
Tình
|
8C
|
Hóa
8
|
8.5/20
|
KK
|
10
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
8B
|
Sinh
8
|
11.5/20
|
Ba
|
Thầy
Lê
Văn
Mùi
|
11
|
Hoàng Thị Minh
|
Ngọc
|
8C
|
Sinh
8
|
10.0/20
|
KK
|
12
|
Lê Thị Minh
|
Thúy
|
8C
|
Sinh
8
|
9.0/20
|
KK
|
13
|
Phan Thị Trà
|
My
|
6C
|
Toán
6
|
5.25
|
KK
|
Cô Phạm Thị Tiến
|
14
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
6A
|
Văn
6
|
5.00
|
Ba
|
Cô
Phạm
Thị
An
|
15
|
Lê Quang
|
Long
|
6B
|
Văn
6
|
4.50
|
KK
|
16
|
Nguyễn Hà
|
Nhi
|
6A
|
Văn
6
|
4.50
|
KK
|
17
|
Trần Hải
|
Yến
|
6C
|
Văn
6
|
4.50
|
KK
|
18
|
Đỗ Thị Thanh
|
Nga
|
6A
|
Văn
6
|
4.00
|
KK
|
19
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Ánh
|
7B
|
Văn
7
|
5.50
|
KK
|
Cô Nguyễn
Thị
Hương
|
20
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
7A
|
Văn
7
|
5.25
|
KK
|
21
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
7C
|
Văn
7
|
5.00
|
KK
|
22
|
Nguyễn Quang
|
Nam
|
7B
|
Toán
7
|
8.25
|
Nhì
|
Cô Nguyễn
Thị
Duyên
|
23
|
Trần Thị Khánh
|
Nhi
|
7C
|
Toán
7
|
7.50
|
Ba
|
24
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
7B
|
Toán
7
|
6.50
|
KK
|
25
|
Lê Quang
|
Minh
|
7B
|
Toán
7
|
6.00
|
KK
|
26
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
7B
|
Toán
7
|
6.00
|
KK
|
27
|
Mai Nguyễn Phương
|
Nhi
|
7B
|
Toán
7
|
5.25
|
KK
|
28
|
Đỗ Hoàng Li
|
Na
|
7A
|
Anh
7
|
6.40
|
Ba
|
Cô
Phạm
Thị
Hạnh B
|
29
|
Đỗ Thị Thu
|
Hà
|
7B
|
Anh
7
|
6.15
|
Ba
|
30
|
Hoàng Thị Thu
|
Hương
|
7A
|
Anh
7
|
6.10
|
Ba
|
31
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
7A
|
Anh
7
|
6.10
|
Ba
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
8A
|
Sử
8
|
7.75
|
Nhì
|
Cô
Đoàn
Thị
Phương
Loan
|
33
|
Lê Đình Minh
|
Toàn
|
8C
|
Sử
8
|
7.75
|
Nhì
|
34
|
Phạm Thị
|
Tú
|
8B
|
Sử
8
|
7.50
|
Nhì
|
35
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lan
|
8A
|
Sử
8
|
6.25
|
Ba
|
36
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
8A
|
Sử
8
|
5.50
|
KK
|
37
|
Nguyễn Thị Phương
|
Giang
|
8C
|
Địa
8
|
4.00
|
KK
|
Thầy
Nguyễn
Ánh
Ngọc
|
38
|
Mai Văn
|
Trung
|
8A
|
Địa
8
|
4.00
|
KK
|
39
|
Mai Ngọc
|
Đức
|
8A
|
Địa
8
|
3.75
|
KK
|
40
|
Đỗ Thị
|
Giang
|
8B
|
Địa
8
|
3.75
|
KK
|
41
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Lan
|
8B
|
Địa
8
|
3.50
|
KK
|
BBT thcslienthuy.edu.vn
|
|
 | Mai Thị Hương Giang |
 | Võ Mạnh Khương |
|